Đơn vị
|
Người sử dụng
|
Số máy nội bộ
|
Số máy
thuê bao
|
Ban Giám hiệu
|
Hiệu trưởng (Thầy Đỗ Văn Dũng)
|
8901
|
38960536
|
Phó hiệu trưởng (Thầy Ngô Văn Thuyên)
|
8903
|
38960640
|
Phó hiệu trưởng (Thầy Lê Hiếu Giang)
|
8904
|
38962167
|
Phó hiệu trưởng (Cô Trương Thị Hiền)
|
8902
|
|
Phòng
Hành chính - Tổng hợp
|
Văn phòng (Trực Tổng đài)
|
8100
|
38968641
|
Fax của Trường
|
|
38964922
|
Trưởng phòng
(Anh Nam Thắng)
|
8101
|
|
Phó trưởng phòng
(Chị Nhật Hằng)
|
8102
|
|
Chuyên viên (Chị Hoa)
|
8103
|
|
Chuyên viên (Chị Hiếu)
|
8104
|
|
Phòng
Tổ chức - Cán bộ
|
Văn phòng (Anh Hiếu)
|
8110
|
|
Trưởng phòng (Anh Phương)
|
8111
|
|
Chuyên viên (Chị Xuân)
|
8116
|
|
Chuyên viên (Chị Tùng)
|
8117
|
|
Chuyên viên (Chị Thu)
|
8118
|
37225142
|
Phòng Đào tạo
|
Văn phòng (Chị Hoa)
|
8120
|
38961333
|
Trưởng phòng (Anh Phương)
|
8121
|
|
Phó trưởng phòng (Anh Hùng)
|
8122
|
|
Phó trưởng phòng (Anh Nghĩa)
|
8123
|
|
Phó trưởng phòng (Chị Sương)
|
8124
|
|
Chuyên viên SĐH
(Chị Vân Anh, Ngọc, Yến)
|
8125
|
|
Chuyên viên (Chị Thảo)
|
8126
|
|
Chuyên viên (Anh Thái)
|
8127
|
|
Chuyên viên (Anh Việt)
|
8128
|
|
Chuyên viên (Chị Phượng)
|
8129
|
|
Phòng Đào tạo
Không chính qui
|
Văn phòng (Chị Trân)
|
8150
|
37223504
|
Trưởng phòng (Thầy Thanh Hải)
|
8151
|
|
Phó trưởng Phòng (Thầy M.Trí)
|
8152
|
|
Chuyên viên
(Chị Cúc, Chị Thắm)
|
8153
|
|
Chuyên viên
(Chị Thảo, Chị Phương)
|
8154
|
|
Phòng
Kế hoạch – Tài chính
|
Văn phòng (Chị Trang)
|
8130
|
|
Phó trưởng phòng (Anh Thái)
|
8131
|
38962166
|
Phó trưởng phòng (Chị Hương)
|
8132
|
|
Kế toán (Chị Thu Ba)
|
8134
|
|
Kế toán (Anh Bảo)
|
8135
|
|
Kế toán (Chị Lên, Chị Trân)
|
8136
|
|
Kế toán (Chị Thảo)
|
8137
|
|
Kế toán (Chị Thanh)
|
8138
|
|
Thủ quỹ (Anh Hùng)
|
8139
|
|
Phòng
Thiết bị - Vật tư
|
Văn phòng (Chị Ly)
|
8140
|
|
Trưởng phòng (Anh Đài)
|
8141
|
37221713
|
Phó trưởng phòng (Anh Tâm)
|
8142
|
|
Chuyên viên
(Anh Nam, anh Dương, chị Chiến)
|
8143
|
|
Chuyên viên (Anh Hoàng)
|
8144
|
|
Chuyên viên
(Anh Sâm, Cường, Huy, Đức)
|
8145
|
|
Phòng Khoa học và Công nghệ
|
Trưởng phòng (Anh An Quốc)
|
8161
|
|
Phó Trưởng phòng (Anh Trung)
|
8163
|
|
Chuyên viên (Anh Nam)
|
8166
|
|
Chuyên viên (Anh Thìn)
|
8167
|
|
Chuyên viên (Chị Thảo)
|
8168
|
|
Phòng Quan hệ Quốc tế
|
Văn phòng (Chị Phượng)
|
8440
|
37225221
|
Giám đốc (Anh Viết Cường)
|
8441
|
|
Phó giám đốc (Chị Thiên Trang)
|
8442
|
|
Phó giám đốc (Anh Lân)
|
8443
|
|
Chuyên viên (Chị Nga)
|
8444
|
|
Chuyên viên (Chị Hồng)
|
8445
|
|
Chuyên viên (Anh Phát )
|
8446
|
|
Chuyên viên (Chị Phương)
|
8447
|
|
Chuyên viên (Chị H.Anh)
|
8448
|
|
Chuyên viên (Chị Yến)
|
8449
|
|
Phòng Tuyển sinh & Công tác Sinh viên
|
Văn phòng (Chị Thư)
|
8170
|
37222764
|
Trưởng phòng (Anh Đức)
|
8171
|
|
Phó phòng (Anh Thưởng)
|
8173
|
|
Chuyên viên (Chị Tiên)
|
8174
|
|
Chuyên viên (A.Hữu)
|
8175
|
|
Chuyên viên (Anh Khanh)
|
8176
|
|
Chuyên viên (Anh Bình)
|
8179
|
|
Phòng Thanh tra
Giáo dục
|
Văn phòng (Chị Nga)
|
8180
|
|
Trưởng phòng (Anh Sang)
|
8181
|
|
Phó trưởng phòng (anh Vượng)
|
8182
|
|
Chuyên viên (anh Chi,Tân,Hòa Như)
|
8183
|
|
Phòng
Đảm bảo Chất lượng
|
Văn phòng (Chị Tiên Trang)
|
8190
|
|
Trưởng phòng (Thầy Ngân)
|
8191
|
37221712
|
Phó trưởng phòng (Cô Thủy)
|
8192
|
|
Chuyên viên (Chị Thu Hồng)
|
8193
|
|
Chuyên viên (Chị Nhân)
|
8194
|
|
|
Chuyên viên (Chị Thúy Hồng)
|
8195
|
|
Phòng Quản trị
Chiến lược
|
Văn phòng (Chị Yến)
|
8420
|
|
Trưởng phòng (Anh Tiến Dũng)
|
8421
|
|
Phòng Quản trị Cơ sở Vật chất
|
Văn phòng (Chị Hiền)
|
8200
|
37223502
|
Trưởng Phòng (Thầy Quốc)
|
8201
|
|
Phó Trưởng phòng (Thầy Công)
|
8202
|
|
Phó Trưởng phòng (Thầy Sâm)
|
8203
|
|
Chuyên viên (Anh Lân)
|
8205
|
|
Phòng sửa chữa (Anh Sang, A Hằng)
|
8206
|
|
Phòng Quan hệ Công chúng & Doanh nghiệp
|
Văn phòng
(Chị Huyền, chị Loan, chị Hoa)
|
8710
|
37225551
|
Trưởng phòng (Cô Tuyết)
|
8711
|
|
Chuyên viên (Anh Linh)
|
8712
|
|
Khoa Điện – Điện Tử
|
Thư ký
(Thầy Chương, Cô Ngân)
|
8300
|
38960985
|
Trưởng khoa (Thầy Tâm)
|
8301
|
38972455
|
Phó trưởng khoa
(Thầy Ngọc Văn)
|
8302
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Huân)
|
8303
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Chí Kiên)
|
8304
|
|
Bộ môn Điện công nghiệp
|
8316
|
|
Bộ môn Cơ sở Kỹ thuật điện
|
8315
|
|
Bộ môn Cơ sở Kỹ thuật điện tử
|
8311
|
|
Bộ môn Điện tử công nghiệp
|
8313
|
|
Bộ môn Điện tử Viễn thông
|
8312
|
|
Bộ môn Tự động điều khiển
|
8314
|
|
Khoa Cơ khí
Chế tạo máy
|
Thư ký (Chị Hà, chị Hương)
|
8320
|
38960986
|
Trưởng khoa (Anh Thịnh)
|
8321
|
|
Phó trưởng khoa (Anh Vũ)
|
8323
|
|
Phó trưởng khoa (Anh Hùng)
|
8322
|
|
Phó trưởng khoa (Anh Danh)
|
8324
|
|
Phó trưởng khoa(Anh Linh)
|
8325
|
|
Khoa Cơ khí
Động lực
|
Thư ký (Chị Yến)
|
8340
|
38964921
|
Trưởng khoa (Thầy Sơn)
|
8341
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Ấm)
|
8343
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Trung)
|
8343
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Trạng)
|
8342
|
|
Bộ môn động cơ
|
8344
|
|
Bô môn khung gầm
|
8345
|
|
Bô môn nhiệt
|
8346
|
|
Bô môn điện ô tô
|
8347
|
|
Khoa
In & Truyền thông
|
Thư ký (Chị Phương Anh)
|
8360
|
38969339
|
Trưởng khoa (Thầy Danh)
|
8361
|
37224669
|
Phó trưởng khoa (Thầy Vũ)
|
8362
|
|
Khoa
Công nghệ Thông tin
|
Thư ký (Chị Hiếu)
|
8370
|
37220284
|
Trưởng khoa (Anh Thanh Dũng)
|
8371
|
|
Phó trưởng khoa (Anh Vinh)
|
8372
|
|
Phó trưởng Khoa (Anh Đoan)
|
8373
|
|
Khoa Xây dựng &
Cơ học Ứng dụng
|
Thư ký (chị Tuyết)
|
8290
|
38972092
|
Trưởng khoa (Thầy Kiên)
|
8291
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Vũ Tự)
|
8292
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Thành)
|
8293
|
|
Khoa Công nghệ May &
Thời trang
|
Thư ký (Chị Hạnh)
|
8380
|
38960640
|
Trưởng khoa (Cô Hạnh)
|
8381
|
|
Phó trưởng khoa (Cô Hương)
|
8382
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Hậu)
|
8382
|
|
Khoa Kinh tế
|
Văn phòng (Chị Thoa)
|
8390
|
|
Trưởng khoa (Thầy Đăng Thịnh)
|
8391
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Vắng)
|
8392
|
|
Phó trưởng khoa (Cô Vân)
|
8393
|
|
Khoa Công nghệ Hóa &
Thực phẩm
|
Văn phòng (Chị Tân)
|
8400
|
|
Trưởng khoa (Cô Ngà)
|
8401
|
|
Phó trưởng khoa (Cô Ấu)
|
8402
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Dũng)
|
8403
|
|
Khoa
Đào tạo Chất lượng cao
|
Thư ký (Anh Lộc, Chị Uyên, Thảo, Hồng)
|
8410
|
|
Trưởng khoa (Thầy Phúc)
|
8411
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Bích)
|
8412
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Quang)
|
8413
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Giang)
|
8414
|
|
Chuyên viên đào tạo (Cô Hạnh)
|
8415
|
|
Trưởng ngành Chất lượng cao
|
8416
|
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
Thư ký (Chị Lam)
|
8250
|
37225550
|
Trưởng khoa (Anh Tín)
|
8251
|
|
Phó trưởng khoa (Cô P.Anh)
|
8252
|
|
Phó trưởng khoa (Cô G.Thanh)
|
8253
|
|
Khoa Lý luận
Chính trị
|
Thư ký (Chị Hằng)
|
8260
|
37225542
|
Trưởng khoa (Thầy Đình Cả)
|
8261
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy T.Anh)
|
8262
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Quận)
|
|
|
Khoa Khoa học Cơ bản
|
Thư ký (Cô Diễn)
|
8270
|
38960641
|
Trưởng khoa (Thầy Q.Bình)
|
8271
|
|
Phó trưởng khoa (Thầy Vũ)
|
8272
|
|
Bộ môn Toán
|
8273
|
|
Bộ môn Lý
|
8274
|
|
Khoa Sáng tạo và Khởi nghiệp
|
Trưởng khoa (Thầy Hải)
|
|
|
Viện Sư phạm Kỹ thuật
|
Văn phòng (Chị Thủy)
|
|
37306995
|
Viện trưởng (Thầy Anh Tuấn)
|
|
37306995
|
|
Phó Viện trưởng (Thầy Cường)
|
|
37306994
|
|
Phó Viện trưởng (Thầy V.Tuấn)
|
|
|
Thư viện
|
Văn phòng (chị Hoài)
|
8220
|
38969920
|
Trưởng Thư viện (Anh Luật)
|
8221
|
|
Phó Trưởng Thư viện
(Chị Ngọc)
|
8222
|
|
Phó Trưởng Thư viện
(Anh Quân)
|
8223
|
|
Phụ trách phòng đọc
|
8224
|
|
Phụ trách nghiệp vụ Thư viện (Cô Vinh)
|
8225
|
|
Phụ trách nghiệp vụ Thư viện ()
|
8226
|
|
Phụ trách nghiệp vụ Thư viện
|
8228
|
|
Phụ trách nghiệp vụ Thư viện – Lầu 2
|
8229
|
|
Trung tâm Việt Đức
|
Thư ký (Chị Hạnh)
|
8450
|
38964575
|
Trưởng Trung tâm (Thầy Thuận)
|
8451
|
|
Phó Trung tâm (Thầy Hoàng)
|
8452
|
|
Bô môn Điện – Điện tử
|
8453
|
|
Bô môn Cơ khí
|
8454
|
|
Trung tâm
Thông tin - Máy tính
|
Văn phòng (Chị Ngân)
|
8510
|
|
Trưởng trung tâm (Anh Chính)
|
8511
|
|
Phó trung tâm (Anh Hà)
|
8512
|
|
Chuyên viên (Anh Toại)
|
8513
|
|
Chuyên viên (Anh Nam, Duy, Khánh, Sơn)
|
8514
|
|
Trung tâm
Dịch vụ Sinh viên
|
|
|
|
Văn phòng (Chị Nam)
|
8570
|
|
Giám đốc Trung tâm (Chị Thúy)
|
8571
|
37225724
|
Chuyên viên (Chị Thủy)
|
8573
|
|
Chuyên viên (Chị Thắm)
|
8574
|
|
Trung tâm đào tạo ngắn hạn
|
Văn phòng
|
8580
|
|
Trưởng trung tâm (Cô P.Hoa)
|
8581
|
38969918
|
Trung tâm NC&CGCN
|
Văn phòng
|
|
37 222637
|
Trung tâm Tin học
|
Văn phòng
|
|
39860987
|
Trung tâm Ngoại ngữ
|
Văn phòng
|
|
38963517
|
Trung tâm KT Tổng hợp
|
Văn phòng
|
|
38962988
|
Trung tâm Bồi dưỡng VH
|
Văn phòng
|
|
38972496
|
Ban Quản lý
Ký túc xá
|
Văn phòng khu D
(Chị Hương Anh, Chị Nga, Chị Phước)
|
8210
|
|
Trưởng ban (Thầy Đạt)
|
8211
|
|
Phó trưởng ban (Anh Giang)
|
8212
|
|
Trực bảo vệ khu D
|
8213
|
|
Phó trưởng ban (Anh Kiệt)
|
|
37361906
|
Văn phòng Quản sinh KTX D – CS 2
|
|
38973082
|
Trực bảo vệ KTX D – CS 2
|
|
37360518
|
Trạm Y tế
|
Phòng trực Y tế (Anh Thủy)
|
8520
|
|
Trưởng trạm (Chị Ngân)
|
8521
|
|
Trung tâm công nghệ cao
|
Trưởng Trung tâm Công nghệ cao
|
8331
|
|
Văn phòng Công nghệ cao
|
8332
|
|
Đảng Ủy
|
Văn phòng (anh Thanh Phong)
|
8231
|
|
Công đoàn
|
Văn phòng
|
8232
|
|
Đội bảo vệ
|
Trực đội bảo vệ
|
8119
|
|
Trung tâm Dạy học số
|
Văn phòng (Chị Trí)
|
8530
|
|
Giám đốc Trung tâm (Anh Triết)
|
8532
|
|
Trường TH KT Thực hành
|
Phòng Tổ chúc HC & ĐT
|
|
38962867
|
Hiệu trưởng (Thầy Hồng)
|
|
38967273
|
Phó Hiệu trưởng (Thầy Sỹ)
|
|
38961146
|
Trực bảo vệ
|
|
38961146
|
Bộ phận quản lý hồ sơ dự án
|
Anh Đăng
|
8900
|
|
Anh Thụ
|
8460
|
|
Anh Thiên
|
8461
|
|
|
Anh Giao
|
8462
|
|
|
|
|
|